Đồng và nhôm thường được sử dụng làm dây dẫn điện trong cáp do điện trở thấp và độ dẫn điện tuyệt vời.
Cả hai kim loại đều dễ uốn và tương đối chống ăn mòn, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng điện khác nhau. Tuy nhiên, tính chất riêng biệt của chúng làm cho chúng thuận lợi cho các mục đích sử dụng khác nhau.
Độ dẫn điện cao:Đồng dẫn điện hơn nhôm, chỉ có Bạc vượt qua nó trong số các kim loại nguyên chất thông thường. Tuy nhiên, màu bạc đắt hơn và kém mạnh mẽ hơn.
Tiêu chuẩn về độ dẫn điện:Đồng là chuẩn mực cho tính dẫn điện, được gọi là tiêu chuẩn đồng ủ quốc tế (iacs), với điện trở suất 1.724 µΩcm ở 20 ° C, được đánh giá ở độ dẫn 100%.
Tạp chất và hợp kim:Độ dẫn điện của đồng có thể bị ảnh hưởng bởi tạp chất hoặc làm cứng trong quá trình chế biến. Mặc dù hợp kim đồng có thể cải thiện độ cứng, độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chịu nhiệt độ, nhưng chúng cũng làm giảm độ dẫn điện.
Độ dẫn nhiệt:Độ dẫn nhiệt cao của đồng giúp xử lý ngắn mạch tốt hơn và tản nhiệt.
Tính khả dụng và chi phí:Nhôm phong phú hơn và cung cấp một sự thay thế ổn định hơn và rẻ hơn cho đồng. Giá của nhôm phù hợp hơn so với chi phí dao động của đồng.
Độ dẫn điện:Nhôm dẫn điện khoảng 61% như đồng. Để phù hợp với độ dẫn điện của dây dẫn đồng, cần có dây dẫn nhôm lớn hơn.
Trọng lượng:Nhôm nhẹ hơn ba lần so với đồng, giúp dễ dàng xử lý hơn và lý tưởng cho các dây cáp lớn và phân phối điện trên cao.
Độ dẫn nhiệt:Mặc dù nhôm có độ dẫn nhiệt thấp hơn, kích thước lớn hơn của dây dẫn nhôm có thể giảm thiểu sự khác biệt này.
Độ bền kéo:Đồng có độ bền kéo gấp đôi nhôm. Tuy nhiên, Trọng lượng nhẹ hơn và kích thước lớn hơn của dây dẫn nhôm thường có nghĩa là cần ít độ bền kéo hơn.
Nhôm mạ đồng:Một số Dây dẫn kết hợp lõi nhôm với vỏ ngoài bằng đồng. Loại này tận dụng Trọng lượng nhẹ của nhôm và độ dẫn điện cao của đồng, mặc dù độ dẻo vẫn tương tự như nhôm. Loại dây dẫn này đôi khi được sử dụng trong cáp đồng trục vì các đặc tính thuận lợi của nó.
Tóm lại, sự lựa chọn giữa dây dẫn đồng và nhôm phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như chi phí, trọng lượng, độ dẫn điện và độ bền cơ học. Đồng Thường được ưa thích cho các ứng dụng hiệu suất cao, dẫn điện cao, trong khi nhôm được ưa chuộng để lắp đặt quy mô lớn và nhạy cảm với chi phí.